FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kiko Casilla

2.10.1986(38) 191cm 84Kg
ST27
RW28
CF28
RF28
CAM29
CM30
CDM30
RM29
RB27
RWB28
CB29
SW29
GK73
Sức mạnh
72
Thể lực
41
Tăng tốc
32
Tốc độ
46
Nhảy
63
Khéo léo
41
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
14
Rê bóng
15
Giữ bóng
22
Kèm người
15
Tranh bóng
17
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
16
Chuyền dài
25
Lực sút
25
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
24
Sút xoáy
26
Đá phạt
26
Penalty
24
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
49
Phản ứng
69
Quyết đoán
43
TM phát bóng
81
TM đổ người
72
TM bắt bóng
71
TM chọn vị trí
78
TM phản xạ
72