FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Angel

26.4.1987(37) 172cm 68Kg
ST65
RW66
CF66
RF66
CAM64
CM57
CDM44
RM64
RB45
RWB47
CB40
SW40
GK21
Sức mạnh
56
Thể lực
56
Tăng tốc
72
Tốc độ
72
Nhảy
70
Khéo léo
72
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
22
Rê bóng
71
Giữ bóng
70
Kèm người
17
Tranh bóng
25
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
65
Chuyền dài
42
Lực sút
64
Đánh đầu
59
Sút xa
62
Vô-lê
59
Sút xoáy
48
Đá phạt
47
Penalty
67
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
56
Phản ứng
68
Quyết đoán
54
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16