FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josh Wright

6.11.1989(35) 185cm 74Kg
ST55
RW56
CF55
RF55
CAM56
CM56
CDM55
RM56
RB53
RWB54
CB51
SW51
GK21
Sức mạnh
61
Thể lực
68
Tăng tốc
63
Tốc độ
56
Nhảy
55
Khéo léo
67
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
44
Rê bóng
49
Giữ bóng
60
Kèm người
39
Tranh bóng
57
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
55
Chuyền dài
57
Lực sút
58
Đánh đầu
45
Sút xa
55
Vô-lê
58
Sút xoáy
54
Đá phạt
59
Penalty
57
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
52
Phản ứng
55
Quyết đoán
64
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
21