FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jon Erice

3.11.1986(38) 177cm 72Kg
ST51
RW53
CF53
RF53
CAM56
CM60
CDM62
RM55
RB58
RWB58
CB59
SW59
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
69
Tăng tốc
53
Tốc độ
48
Nhảy
54
Khéo léo
59
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
59
Rê bóng
47
Giữ bóng
58
Kèm người
56
Tranh bóng
65
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
47
Chuyền dài
64
Lực sút
53
Đánh đầu
45
Sút xa
53
Vô-lê
43
Sút xoáy
61
Đá phạt
55
Penalty
56
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
65
Phản ứng
60
Quyết đoán
70
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
13