FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Benat

19.2.1987(37) 177cm 76Kg
ST67
RW70
CF70
RF70
CAM71
CM73
CDM70
RM71
RB66
RWB68
CB63
SW64
GK22
Sức mạnh
68
Thể lực
75
Tăng tốc
59
Tốc độ
50
Nhảy
55
Khéo léo
64
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
63
Rê bóng
70
Giữ bóng
75
Kèm người
58
Tranh bóng
67
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
67
Chuyền dài
76
Lực sút
83
Đánh đầu
43
Sút xa
72
Vô-lê
55
Sút xoáy
78
Đá phạt
78
Penalty
66
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
74
Phản ứng
74
Quyết đoán
74
TM phát bóng
19
TM đổ người
21
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18