FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Taylor

4.5.1988(36) 188cm 68Kg
ST58
RW54
CF56
RF56
CAM55
CM53
CDM46
RM54
RB42
RWB45
CB42
SW42
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
74
Tăng tốc
47
Tốc độ
54
Nhảy
73
Khéo léo
54
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
21
Rê bóng
51
Giữ bóng
61
Kèm người
22
Tranh bóng
21
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
58
Chuyền dài
46
Lực sút
61
Đánh đầu
65
Sút xa
54
Vô-lê
58
Sút xoáy
55
Đá phạt
39
Penalty
60
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
56
Phản ứng
52
Quyết đoán
61
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16