FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dominic Oduro

13.8.1985(38) 183cm 73Kg
ST58
RW60
CF59
RF59
CAM59
CM55
CDM47
RM60
RB47
RWB49
CB41
SW42
GK21
Sức mạnh
61
Thể lực
67
Tăng tốc
76
Tốc độ
75
Nhảy
63
Khéo léo
65
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
16
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
23
Tranh bóng
43
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
56
Chuyền dài
47
Lực sút
59
Đánh đầu
50
Sút xa
53
Vô-lê
53
Sút xoáy
49
Đá phạt
41
Penalty
58
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
59
Phản ứng
54
Quyết đoán
58
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14