FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Bertolo

2.1.1986(38) 179cm 75Kg
ST63
RW65
CF65
RF65
CAM65
CM62
CDM53
RM65
RB51
RWB54
CB47
SW46
GK21
Sức mạnh
63
Thể lực
60
Tăng tốc
57
Tốc độ
74
Nhảy
50
Khéo léo
66
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
28
Rê bóng
67
Giữ bóng
66
Kèm người
29
Tranh bóng
28
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
62
Chuyền dài
57
Lực sút
62
Đánh đầu
57
Sút xa
60
Vô-lê
56
Sút xoáy
66
Đá phạt
53
Penalty
51
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
69
Phản ứng
66
Quyết đoán
61
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18