FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alessandro Matri

19.8.1984(40) 183cm 80Kg
ST68
RW65
CF67
RF67
CAM65
CM58
CDM46
RM63
RB45
RWB47
CB43
SW43
GK16
Sức mạnh
72
Thể lực
60
Tăng tốc
65
Tốc độ
63
Nhảy
76
Khéo léo
74
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
25
Rê bóng
65
Giữ bóng
65
Kèm người
15
Tranh bóng
30
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
68
Chuyền dài
46
Lực sút
67
Đánh đầu
69
Sút xa
56
Vô-lê
69
Sút xoáy
66
Đá phạt
47
Penalty
65
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
81
Tầm nhìn
61
Phản ứng
73
Quyết đoán
51
TM phát bóng
9
TM đổ người
9
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
9