FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nabil Dirar

25.2.1986(38) 187cm 79Kg
ST64
RW68
CF67
RF67
CAM67
CM64
CDM58
RM68
RB58(+1)
RWB60
CB53
SW53
GK21
Sức mạnh
72
Thể lực
57
Tăng tốc
66
Tốc độ
75
Nhảy
67
Khéo léo
68
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
43
Rê bóng
75
Giữ bóng
75
Kèm người
40
Tranh bóng
53
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
55
Chuyền dài
62
Lực sút
63
Đánh đầu
41
Sút xa
60
Vô-lê
53
Sút xoáy
68
Đá phạt
56
Penalty
52
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
57
Phản ứng
69
Quyết đoán
55
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
18