FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bernd Nehrig

28.9.1986(38) 180cm 79Kg
ST54
RW56
CF55
RF55
CAM56
CM59
CDM63
RM57
RB63
RWB63
CB63
SW63
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
72
Tăng tốc
64
Tốc độ
68
Nhảy
64
Khéo léo
66
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
68
Rê bóng
51
Giữ bóng
64
Kèm người
59
Tranh bóng
64
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
40
Chuyền dài
56
Lực sút
63
Đánh đầu
48
Sút xa
59
Vô-lê
52
Sút xoáy
66
Đá phạt
53
Penalty
54
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
54
Phản ứng
58
Quyết đoán
73
TM phát bóng
14
TM đổ người
21
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16