FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mehdi Benatia

17.4.1987(37) 190cm 92Kg
ST55
RW52
CF53
RF53
CAM53
CM57
CDM68
RM54
RB67
RWB64
CB75
SW74
GK18
Sức mạnh
81
Thể lực
62
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
72
Khéo léo
55
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
76
Rê bóng
59
Giữ bóng
59
Kèm người
80
Tranh bóng
74
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
39
Chuyền dài
56
Lực sút
59
Đánh đầu
77
Sút xa
30
Vô-lê
28
Sút xoáy
34
Đá phạt
34
Penalty
40
Cắt bóng
79
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
48
Phản ứng
73
Quyết đoán
73
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16