FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patric Klandt

29.9.1983(40) 184cm 81Kg
ST24
RW25
CF24
RF24
CAM26
CM25
CDM24
RM25
RB23
RWB23
CB24
SW24
GK62
Sức mạnh
57
Thể lực
27
Tăng tốc
40
Tốc độ
39
Nhảy
68
Khéo léo
50
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
14
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
12
Tranh bóng
15
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
15
Chuyền dài
25
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
17
Vô-lê
13
Sút xoáy
17
Đá phạt
17
Penalty
22
Cắt bóng
12
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
28
Phản ứng
61
Quyết đoán
27
TM phát bóng
59
TM đổ người
63
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
64