FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Taylor

20.12.1986(37) 183cm 73Kg
ST56
RW60
CF58
RF58
CAM59
CM56
CDM50
RM60
RB51
RWB53
CB47
SW48
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
66
Tăng tốc
71
Tốc độ
65
Nhảy
68
Khéo léo
64
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
49
Rê bóng
65
Giữ bóng
63
Kèm người
38
Tranh bóng
46
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
53
Chuyền dài
57
Lực sút
58
Đánh đầu
47
Sút xa
52
Vô-lê
54
Sút xoáy
60
Đá phạt
53
Penalty
52
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
61
Phản ứng
58
Quyết đoán
59
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
12