FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Manuel Konrad

14.4.1988(36) 187cm 88Kg
ST55
RW52
CF53
RF53
CAM53
CM56
CDM61
RM54
RB59
RWB59
CB61
SW62
GK22
Sức mạnh
73
Thể lực
76
Tăng tốc
52
Tốc độ
62
Nhảy
65
Khéo léo
55
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
58
Rê bóng
50
Giữ bóng
55
Kèm người
61
Tranh bóng
66
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
52
Chuyền dài
56
Lực sút
61
Đánh đầu
56
Sút xa
49
Vô-lê
50
Sút xoáy
45
Đá phạt
45
Penalty
47
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
49
Phản ứng
61
Quyết đoán
65
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
20