FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ludovic Baal

24.5.1986(38) 176cm 75Kg
ST55
RW60
CF56
RF56
CAM58
CM61
CDM67
RM62
RB69
RWB69
CB67
SW66
GK23
Sức mạnh
69
Thể lực
84
Tăng tốc
73
Tốc độ
76
Nhảy
60
Khéo léo
61
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
65
Rê bóng
58
Giữ bóng
67
Kèm người
72
Tranh bóng
67
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
46
Chuyền dài
60
Lực sút
49
Đánh đầu
62
Sút xa
55
Vô-lê
56
Sút xoáy
53
Đá phạt
51
Penalty
62
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
58
Phản ứng
60
Quyết đoán
71
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
21