FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cyriaque Louvion

24.7.1987(37) 185cm 80Kg
ST47
RW46
CF45
RF45
CAM47
CM52
CDM59
RM48
RB56
RWB56
CB61
SW62
GK16
Sức mạnh
76
Thể lực
68
Tăng tốc
40
Tốc độ
36
Nhảy
77
Khéo léo
42
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
59
Rê bóng
37
Giữ bóng
56
Kèm người
64
Tranh bóng
63
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
45
Chuyền dài
55
Lực sút
48
Đánh đầu
56
Sút xa
50
Vô-lê
35
Sút xoáy
33
Đá phạt
44
Penalty
48
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
47
Phản ứng
49
Quyết đoán
73
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12