FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tobias Sippel

22.3.1988(36) 183cm 78Kg
ST26
RW27
CF27
RF27
CAM28
CM27
CDM27
RM28
RB26
RWB27
CB26
SW27
GK67
Sức mạnh
60
Thể lực
39
Tăng tốc
47
Tốc độ
40
Nhảy
59
Khéo léo
45
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
15
Rê bóng
16
Giữ bóng
21
Kèm người
14
Tranh bóng
17
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
15
Chuyền dài
23
Lực sút
25
Đánh đầu
16
Sút xa
14
Vô-lê
15
Sút xoáy
17
Đá phạt
16
Penalty
20
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
31
Phản ứng
66
Quyết đoán
35
TM phát bóng
76
TM đổ người
77
TM bắt bóng
61
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
70