FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Doug Loft

25.12.1986(37) 183cm 77Kg
ST59
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM59
CDM60
RM59
RB59
RWB59
CB59
SW59
GK22
Sức mạnh
72
Thể lực
62
Tăng tốc
59
Tốc độ
64
Nhảy
60
Khéo léo
65
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
53
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
57
Tranh bóng
59
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
56
Chuyền dài
65
Lực sút
72
Đánh đầu
56
Sút xa
55
Vô-lê
54
Sút xoáy
65
Đá phạt
60
Penalty
56
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
56
Phản ứng
66
Quyết đoán
66
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
21