FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sven Bender

27.4.1989(35) 185cm 81Kg
ST59
RW60
CF61
RF61
CAM62
CM65
CDM69
RM62
RB67
RWB66
CB71
SW71
GK22
Sức mạnh
74
Thể lực
73
Tăng tốc
74
Tốc độ
68
Nhảy
71
Khéo léo
70
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
72
Rê bóng
67
Giữ bóng
65
Kèm người
72
Tranh bóng
77
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
37
Chuyền dài
68
Lực sút
64
Đánh đầu
69
Sút xa
55
Vô-lê
48
Sút xoáy
36
Đá phạt
28
Penalty
31
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
61
Phản ứng
70
Quyết đoán
74
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
20