FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lars Bender

27.4.1989(35) 185cm 81Kg
ST65
RW65
CF66
RF66
CAM68
CM71
CDM73
RM67
RB71
RWB70
CB73
SW73
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
69
Tăng tốc
63
Tốc độ
59
Nhảy
69
Khéo léo
61
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
75
Rê bóng
69
Giữ bóng
65
Kèm người
67
Tranh bóng
77
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
58
Chuyền dài
73
Lực sút
66
Đánh đầu
75
Sút xa
65
Vô-lê
51
Sút xoáy
46
Đá phạt
46
Penalty
49
Cắt bóng
81
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
72
Phản ứng
74
Quyết đoán
75
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12