FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Pope

27.8.1985(38) 190cm 86Kg
ST59
RW53
CF55
RF55
CAM55
CM54
CDM48
RM53
RB43
RWB44
CB46
SW46
GK22
Sức mạnh
78
Thể lực
72
Tăng tốc
39
Tốc độ
52
Nhảy
85
Khéo léo
47
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
17
Rê bóng
42
Giữ bóng
67
Kèm người
33
Tranh bóng
23
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
65
Chuyền dài
50
Lực sút
52
Đánh đầu
64
Sút xa
53
Vô-lê
61
Sút xoáy
44
Đá phạt
35
Penalty
56
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
51
Phản ứng
55
Quyết đoán
67
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
18