FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Filipe Morais

21.11.1985(38) 175cm 83Kg
ST55
RW60
CF58
RF58
CAM59
CM56
CDM50
RM61
RB49
RWB52
CB45
SW44
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
62
Tăng tốc
68
Tốc độ
69
Nhảy
74
Khéo léo
66
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
32
Rê bóng
65
Giữ bóng
61
Kèm người
34
Tranh bóng
29
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
51
Chuyền dài
62
Lực sút
56
Đánh đầu
39
Sút xa
44
Vô-lê
42
Sút xoáy
66
Đá phạt
70
Penalty
55
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
58
Phản ứng
59
Quyết đoán
63
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17