FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dimitri Payet

29.3.1987(37) 175cm 77Kg
ST76
RW80
CF79
RF79
CAM79
CM75
CDM60
RM79
RB58
RWB63
CB50
SW49
GK24
Sức mạnh
72
Thể lực
80
Tăng tốc
78
Tốc độ
79
Nhảy
45
Khéo léo
75
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
34
Rê bóng
83
Giữ bóng
83
Kèm người
31
Tranh bóng
31
Tạt bóng
79
Chuyền ngắn
81
Dứt điểm
79
Chuyền dài
79
Lực sút
69
Đánh đầu
55
Sút xa
83
Vô-lê
76
Sút xoáy
83
Đá phạt
86
Penalty
68
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
80
Tầm nhìn
72
Phản ứng
79
Quyết đoán
59
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
17