FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lasse Nielsen

8.1.1988(36) 186cm 78Kg
ST49
RW49
CF49
RF49
CAM50
CM53
CDM61
RM51
RB61
RWB59
CB64
SW64
GK21
Sức mạnh
70
Thể lực
57
Tăng tốc
55
Tốc độ
71
Nhảy
71
Khéo léo
59
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
65
Rê bóng
46
Giữ bóng
57
Kèm người
61
Tranh bóng
70
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
29
Chuyền dài
54
Lực sút
56
Đánh đầu
60
Sút xa
33
Vô-lê
52
Sút xoáy
46
Đá phạt
38
Penalty
36
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
51
Phản ứng
63
Quyết đoán
72
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19