FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Craig Alcock

8.12.1987(36) 173cm 70Kg
ST49
RW50
CF48
RF48
CAM48
CM51
CDM55
RM52
RB59
RWB59
CB58
SW57
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
78
Tăng tốc
62
Tốc độ
65
Nhảy
68
Khéo léo
64
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
61
Rê bóng
46
Giữ bóng
53
Kèm người
59
Tranh bóng
52
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
28
Chuyền dài
49
Lực sút
48
Đánh đầu
61
Sút xa
27
Vô-lê
21
Sút xoáy
37
Đá phạt
30
Penalty
30
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
41
Phản ứng
61
Quyết đoán
42
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
20