FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_177353

10.9.1985(39) 185cm 78Kg
ST58
RW56
CF57
RF57
CAM57
CM59
CDM57
RM57
RB54
RWB55
CB55
SW56
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
74
Tăng tốc
48
Tốc độ
50
Nhảy
58
Khéo léo
56
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
50
Rê bóng
57
Giữ bóng
60
Kèm người
51
Tranh bóng
48
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
54
Chuyền dài
63
Lực sút
67
Đánh đầu
59
Sút xa
63
Vô-lê
56
Sút xoáy
55
Đá phạt
51
Penalty
55
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
61
Phản ứng
58
Quyết đoán
73
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11