FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Massimo Zappino

12.6.1981(43) 188cm 83Kg
ST27
RW27
CF27
RF27
CAM28
CM28
CDM28
RM28
RB25
RWB25
CB28
SW28
GK60
Sức mạnh
59
Thể lực
22
Tăng tốc
46
Tốc độ
46
Nhảy
62
Khéo léo
40
Thăng bằng
30
Xoạc bóng
15
Rê bóng
24
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
14
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
16
Chuyền dài
32
Lực sút
24
Đánh đầu
23
Sút xa
15
Vô-lê
16
Sút xoáy
20
Đá phạt
16
Penalty
22
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
35
Phản ứng
57
Quyết đoán
41
TM phát bóng
57
TM đổ người
60
TM bắt bóng
65
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
57