FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mathieu Valbuena

28.9.1984(39) 167cm 63Kg
ST69
RW75
CF74
RF74
CAM75
CM70
CDM53
RM74
RB53
RWB57
CB41
SW41
GK21
Sức mạnh
30
Thể lực
66
Tăng tốc
77
Tốc độ
73
Nhảy
56
Khéo léo
84
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
35
Rê bóng
83
Giữ bóng
75
Kèm người
22
Tranh bóng
31
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
78
Chuyền dài
75
Lực sút
73
Đánh đầu
46
Sút xa
70
Vô-lê
71
Sút xoáy
75
Đá phạt
77
Penalty
66
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
70
Phản ứng
77
Quyết đoán
52
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13