FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gary Roberts

18.3.1984(40) 178cm 74Kg
ST57
RW60
CF59
RF59
CAM60
CM58
CDM47
RM60
RB45
RWB48
CB39
SW40
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
62
Tăng tốc
48
Tốc độ
53
Nhảy
46
Khéo léo
61
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
32
Rê bóng
68
Giữ bóng
56
Kèm người
15
Tranh bóng
38
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
62
Chuyền dài
61
Lực sút
58
Đánh đầu
44
Sút xa
67
Vô-lê
64
Sút xoáy
67
Đá phạt
66
Penalty
68
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
66
Phản ứng
52
Quyết đoán
52
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12