FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andy Williams

14.8.1986(38) 188cm 78Kg
ST58
RW56
CF57
RF57
CAM54
CM48
CDM38
RM55
RB41
RWB43
CB36
SW36
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
65
Tăng tốc
66
Tốc độ
69
Nhảy
54
Khéo léo
58
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
18
Rê bóng
54
Giữ bóng
52
Kèm người
19
Tranh bóng
25
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
59
Chuyền dài
29
Lực sút
59
Đánh đầu
52
Sút xa
58
Vô-lê
54
Sút xoáy
33
Đá phạt
33
Penalty
65
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
55
Phản ứng
60
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
11