FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adrian Gabbarini

10.10.1985(38) 184cm 83Kg
ST25
RW24
CF23
RF23
CAM23
CM23
CDM25
RM24
RB26
RWB26
CB27
SW26
GK61
Sức mạnh
53
Thể lực
32
Tăng tốc
42
Tốc độ
45
Nhảy
62
Khéo léo
49
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
20
Rê bóng
13
Giữ bóng
16
Kèm người
22
Tranh bóng
17
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
15
Dứt điểm
22
Chuyền dài
25
Lực sút
21
Đánh đầu
20
Sút xa
17
Vô-lê
19
Sút xoáy
21
Đá phạt
16
Penalty
16
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
26
Phản ứng
61
Quyết đoán
16
TM phát bóng
69
TM đổ người
61
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
58