FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Antoine Ponroy

15.4.1986(38) 185cm 80Kg
ST42
RW40
CF40
RF40
CAM41
CM44
CDM53
RM41
RB52
RWB50
CB58
SW59
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
50
Tăng tốc
45
Tốc độ
47
Nhảy
54
Khéo léo
33
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
62
Rê bóng
44
Giữ bóng
45
Kèm người
62
Tranh bóng
63
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
34
Chuyền dài
45
Lực sút
43
Đánh đầu
56
Sút xa
34
Vô-lê
34
Sút xoáy
31
Đá phạt
25
Penalty
36
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
34
Phản ứng
56
Quyết đoán
58
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13