FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Romain Vincelot

29.10.1985(38) 177cm 71Kg
ST60
RW58
CF59
RF59
CAM58
CM60
CDM63
RM60
RB63
RWB63
CB65
SW65
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
83
Tăng tốc
58
Tốc độ
59
Nhảy
84
Khéo léo
65
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
63
Rê bóng
61
Giữ bóng
64
Kèm người
62
Tranh bóng
64
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
51
Chuyền dài
60
Lực sút
59
Đánh đầu
69
Sút xa
51
Vô-lê
52
Sút xoáy
45
Đá phạt
44
Penalty
57
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
54
Phản ứng
63
Quyết đoán
68
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20