FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pape Pate Diouf

4.4.1986(38) 186cm 76Kg
ST56
RW54
CF54
RF54
CAM53
CM48
CDM41
RM53
RB42
RWB43
CB41
SW41
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
42
Tăng tốc
63
Tốc độ
70
Nhảy
78
Khéo léo
65
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
27
Rê bóng
51
Giữ bóng
53
Kèm người
19
Tranh bóng
29
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
56
Chuyền dài
43
Lực sút
58
Đánh đầu
59
Sút xa
50
Vô-lê
54
Sút xoáy
49
Đá phạt
38
Penalty
41
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
48
Phản ứng
52
Quyết đoán
54
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16