FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bojan Jokic

17.5.1986(38) 176cm 77Kg
ST59
RW60
CF59
RF59
CAM59
CM62
CDM66
RM61
RB66
RWB66
CB66
SW67
GK22
Sức mạnh
66
Thể lực
65
Tăng tốc
68
Tốc độ
64
Nhảy
70
Khéo léo
58
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
64
Rê bóng
56
Giữ bóng
68
Kèm người
68
Tranh bóng
71
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
47
Chuyền dài
63
Lực sút
65
Đánh đầu
60
Sút xa
51
Vô-lê
51
Sút xoáy
52
Đá phạt
54
Penalty
42
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
53
Phản ứng
61
Quyết đoán
73
TM phát bóng
19
TM đổ người
21
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19