FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ilsinho

12.10.1985(39) 178cm 85Kg
ST61
RW62
CF62
RF62
CAM62
CM59
CDM57
RM61
RB55
RWB56
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
39
Tăng tốc
56
Tốc độ
62
Nhảy
66
Khéo léo
67
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
50
Rê bóng
72
Giữ bóng
65
Kèm người
55
Tranh bóng
53
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
54
Chuyền dài
57
Lực sút
62
Đánh đầu
56
Sút xa
60
Vô-lê
63
Sút xoáy
66
Đá phạt
54
Penalty
61
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
55
Phản ứng
66
Quyết đoán
60
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12