FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Bodzek

7.9.1985(39) 184cm 80Kg
ST53
RW53
CF53
RF53
CAM55
CM59
CDM63
RM54
RB60
RWB60
CB63
SW63
GK21
Sức mạnh
69
Thể lực
71
Tăng tốc
53
Tốc độ
49
Nhảy
72
Khéo léo
53
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
62
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
60
Tranh bóng
66
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
45
Chuyền dài
63
Lực sút
59
Đánh đầu
55
Sút xa
54
Vô-lê
51
Sút xoáy
58
Đá phạt
57
Penalty
54
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
58
Phản ứng
62
Quyết đoán
66
TM phát bóng
20
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15