FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tobias Werner

19.7.1985(39) 174cm 70Kg
ST65
RW64
CF64
RF64
CAM64
CM63
CDM57
RM64
RB56
RWB57
CB52
SW52
GK22
Sức mạnh
48
Thể lực
68
Tăng tốc
64
Tốc độ
66
Nhảy
78
Khéo léo
68
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
41
Rê bóng
59
Giữ bóng
63
Kèm người
45
Tranh bóng
49
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
70
Chuyền dài
64
Lực sút
69
Đánh đầu
63
Sút xa
67
Vô-lê
65
Sút xoáy
59
Đá phạt
72
Penalty
53
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
63
Phản ứng
62
Quyết đoán
56
TM phát bóng
19
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
20