FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robert Strauss

7.10.1986(38) 175cm 70Kg
ST57
RW60
CF58
RF58
CAM58
CM58
CDM60
RM61
RB64
RWB64
CB60
SW60
GK21
Sức mạnh
58
Thể lực
76
Tăng tốc
70
Tốc độ
72
Nhảy
74
Khéo léo
76
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
63
Rê bóng
61
Giữ bóng
61
Kèm người
57
Tranh bóng
63
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
47
Chuyền dài
49
Lực sút
59
Đánh đầu
56
Sút xa
47
Vô-lê
46
Sút xoáy
56
Đá phạt
58
Penalty
61
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
53
Phản ứng
64
Quyết đoán
61
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15