FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Karim Guede

7.1.1985(39) 184cm 87Kg
ST59
RW54
CF56
RF56
CAM55
CM57
CDM59
RM55
RB56
RWB56
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
85
Thể lực
75
Tăng tốc
53
Tốc độ
52
Nhảy
44
Khéo léo
36
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
50
Rê bóng
56
Giữ bóng
49
Kèm người
51
Tranh bóng
55
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
59
Chuyền dài
52
Lực sút
68
Đánh đầu
57
Sút xa
54
Vô-lê
62
Sút xoáy
49
Đá phạt
38
Penalty
47
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
51
Phản ứng
63
Quyết đoán
84
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13