FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Malaury Martin

25.8.1988(36) 178cm 75Kg
ST54
RW54
CF54
RF54
CAM56
CM59
CDM60
RM55
RB57
RWB57
CB58
SW59
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
64
Tăng tốc
50
Tốc độ
43
Nhảy
67
Khéo léo
59
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
62
Rê bóng
48
Giữ bóng
60
Kèm người
46
Tranh bóng
63
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
54
Chuyền dài
64
Lực sút
57
Đánh đầu
56
Sút xa
66
Vô-lê
45
Sút xoáy
63
Đá phạt
67
Penalty
65
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
59
Phản ứng
56
Quyết đoán
60
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14