FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Antony Robic

5.3.1986(38) 181cm 77Kg
ST60
RW64
CF64
RF64
CAM64
CM63
CDM55
RM65
RB53
RWB56
CB46
SW45
GK20
Sức mạnh
59
Thể lực
79
Tăng tốc
65
Tốc độ
66
Nhảy
49
Khéo léo
66
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
24
Rê bóng
65
Giữ bóng
69
Kèm người
33
Tranh bóng
38
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
57
Chuyền dài
54
Lực sút
58
Đánh đầu
46
Sút xa
50
Vô-lê
48
Sút xoáy
49
Đá phạt
66
Penalty
51
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
65
Phản ứng
70
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19