FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Regis Gurtner

8.12.1986(37) 182cm 82Kg
ST24
RW24
CF24
RF24
CAM25
CM26
CDM27
RM26
RB24
RWB25
CB25
SW25
GK65
Sức mạnh
62
Thể lực
37
Tăng tốc
39
Tốc độ
46
Nhảy
54
Khéo léo
32
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
16
Rê bóng
13
Giữ bóng
28
Kèm người
15
Tranh bóng
15
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
12
Chuyền dài
30
Lực sút
23
Đánh đầu
13
Sút xa
11
Vô-lê
13
Sút xoáy
12
Đá phạt
13
Penalty
25
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
28
Phản ứng
50
Quyết đoán
34
TM phát bóng
67
TM đổ người
67
TM bắt bóng
68
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
67