FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bojan

28.8.1990(34) 170cm 65Kg
ST64
RW69
CF69
RF69
CAM70
CM65
CDM47
RM68
RB45
RWB50
CB35
SW35
GK20
Sức mạnh
44
Thể lực
62
Tăng tốc
68
Tốc độ
65
Nhảy
48
Khéo léo
76
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
21
Rê bóng
73
Giữ bóng
72
Kèm người
23
Tranh bóng
23
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
67
Chuyền dài
67
Lực sút
67
Đánh đầu
40
Sút xa
65
Vô-lê
74
Sút xoáy
74
Đá phạt
58
Penalty
66
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
75
Phản ứng
68
Quyết đoán
29
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
12