FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Rooney

21.4.1988(36) 178cm 77Kg
ST62
RW58
CF60
RF60
CAM58
CM53
CDM44
RM57
RB42
RWB43
CB43
SW44
GK20
Sức mạnh
78
Thể lực
64
Tăng tốc
58
Tốc độ
57
Nhảy
70
Khéo léo
64
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
22
Rê bóng
61
Giữ bóng
58
Kèm người
25
Tranh bóng
28
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
60
Chuyền dài
44
Lực sút
70
Đánh đầu
70
Sút xa
60
Vô-lê
59
Sút xoáy
44
Đá phạt
39
Penalty
67
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
55
Phản ứng
58
Quyết đoán
63
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14