FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miguel Torren

12.8.1988(36) 178cm 80Kg
ST50
RW49
CF49
RF49
CAM49
CM51
CDM56
RM50
RB58
RWB56
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
67
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
76
Khéo léo
61
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
62
Rê bóng
50
Giữ bóng
48
Kèm người
65
Tranh bóng
62
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
38
Chuyền dài
51
Lực sút
50
Đánh đầu
62
Sút xa
48
Vô-lê
38
Sút xoáy
56
Đá phạt
47
Penalty
34
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
45
Phản ứng
53
Quyết đoán
45
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14