FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Augusto Fernandez

10.4.1986(38) 178cm 74Kg
ST67
RW70
CF70
RF70
CAM71
CM71
CDM69
RM70
RB66
RWB67
CB64
SW64
GK22
Sức mạnh
69
Thể lực
69
Tăng tốc
65
Tốc độ
68
Nhảy
55
Khéo léo
72
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
62
Rê bóng
74
Giữ bóng
72
Kèm người
49
Tranh bóng
71
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
65
Chuyền dài
70
Lực sút
67
Đánh đầu
56
Sút xa
64
Vô-lê
58
Sút xoáy
63
Đá phạt
58
Penalty
54
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
72
Phản ứng
70
Quyết đoán
76
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
14