FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mayer Candelo

20.2.1977(47) 170cm 65Kg
ST57
RW62
CF62
RF62
CAM65
CM64
CDM54
RM61
RB49
RWB51
CB46
SW46
GK20
Sức mạnh
40
Thể lực
29
Tăng tốc
32
Tốc độ
36
Nhảy
51
Khéo léo
67
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
39
Rê bóng
61
Giữ bóng
72
Kèm người
37
Tranh bóng
41
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
56
Chuyền dài
68
Lực sút
62
Đánh đầu
47
Sút xa
71
Vô-lê
57
Sút xoáy
68
Đá phạt
72
Penalty
54
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
78
Phản ứng
66
Quyết đoán
48
TM phát bóng
21
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15