FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pierre Gibaud

22.4.1988(36) 184cm 80Kg
ST51
RW50
CF51
RF51
CAM51
CM54
CDM61
RM52
RB60
RWB59
CB63
SW63
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
68
Tăng tốc
67
Tốc độ
62
Nhảy
63
Khéo léo
52
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
64
Rê bóng
47
Giữ bóng
61
Kèm người
61
Tranh bóng
63
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
32
Chuyền dài
52
Lực sút
52
Đánh đầu
61
Sút xa
52
Vô-lê
40
Sút xoáy
52
Đá phạt
28
Penalty
40
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
46
Phản ứng
62
Quyết đoán
61
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13